Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiền


doux; bon
Cô ấy hiền và dễ thương
elle est douce et aimable
Mẹ hiền
bonne mère
hiền như bụt
bon comme le bon Dieu; bon comme le pain
người hiền
le sage
ở hiền gặp lành
qui bien fera, bien trouvera; une bonne action n'est jamais sans récompense



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.