Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ho




ho
[hou]
thán từ
ô! ồ! thế à!
này!
(hàng hải) kia!, kia kìa
land ho!
đất liền kia kìa! kia đất liền!


/hou/

thán từ
ô! ồ! thế à!
này!
(hàng hải) kia!, kia kìa
land ho! đất liền kia kìa! kia đất liền!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ho"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.