Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hob





hob
[hɔb]
danh từ
ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn


/hɔb/

danh từ
ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hob"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.