Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hobnob




hobnob
['hɔbnɔb]
nội động từ ((thường) + with)
chơi thân, đàn đúm (với ai)
chén chú chén anh (với ai)

[hobnob]
saying && slang
associate with, be a friend of
Per likes to hobnob with artists because he likes to draw.


/'hɔbneild/

nội động từ ((thường) with)
chơi thân, đàn đúm (với ai)
chén chú chén anh (với ai)

Related search result for "hobnob"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hobnob"
    h-bomb hobnob

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.