Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hockey


[hockey]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu
hockey sur glace
môn bóng gậy cong trên băng, băng cầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.