Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hod-carrier




hod-carrier
['hɔd,kæriə]
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch ((cũng) hodman)


/'hɔd,kæriə/

danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)

Related search result for "hod-carrier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.