Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hodometer




hodometer
[hɔ'dɔmitə]
Cách viết khác:
viameter
[vai'æmitə]
danh từ
dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)


/hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/

danh từ
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.