Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogback




hogback
['hɔgbæk]
Cách viết khác:
hog's-back
['hɔgzbæk]
danh từ
dãy núi đồi sống trâu (có sống nhọn)


/'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/
back) /'hɔgzbæk/

danh từ
dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)

Related search result for "hogback"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.