Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogshead




hogshead
['hɔgzhed]
danh từ
thùng lớn (đựng rượu)
Bơrin (đơn vị (đo lường) bằng 238 lít)


/'hɔgzhed/

danh từ
thùng lớn (đựng rượu)
Bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít)

Related search result for "hogshead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.