Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogtie




hogtie
['hɔgtai]
ngoại động từ
trói gô bốn vó
(thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))


/'gɔgtai/

ngoại động từ
trói gô bốn vó
(thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))

Related search result for "hogtie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.