| hoi 
 
 
 |  | [hoi] |  |  |  | Smelly (like mutton, beef fat...) |  |  |  | Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi |  |  | To dislike mutton because of its smell. |  |  |  | Hoi hoi (láy, ý giảm) | 
 
 
 
  Smelly (like mutton, beef fat...) 
  Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi  To dislike mutton because of its smell 
  Hoi hoi (láy, ý giảm) 
 
 |  |