Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoicks


/hɔik/ (hoicks) /hɔiks/

thán từ
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)

Related search result for "hoicks"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.