Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoiden




hoiden
['hɔidn]
Cách viết khác:
hoyden
['hɔidn]
như hoyden


/'hɔidn/ (hoiden) /'hɔidn/

danh từ
cô gái hay nghịch nhộn

Related search result for "hoiden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.