Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoity-toity




hoity-toity
[,hɔiti'tɔiti]
tính từ
kiêu căng, kiêu kỳ
gắt gỏng, cáu kỉnh
thán từ
thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)

[hoity-toity]
saying && slang
a bit snobbish, high and mighty
Pamela is a classy lady, but she is not snobbish or hoity-toity.


/'hɔiti'tɔiti/

tính từ
lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
kiêu căng, kiêu kỳ
hay nôn nóng; hay cáu kỉnh

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ

thán từ
thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.