Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holdover




holdover
['houldouvə]
danh từ
người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm


/'hould,ouvə/

danh từ
người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.