Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holiness




holiness
['houlinis]
danh từ
tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh
His Holiness
Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)


/'houlinis/

danh từ
tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh !His Holiness
Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.