Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hollowness




hollowness
['hɔlounis]
danh từ
sự rỗng
sự lõm sâu, sự trũng vào
sự rỗng tuếch
sự giả dối, sự không thành thật


/'hɔlounis/

danh từ
sự rỗng
sự lõm sâu, sự trũng vào
sự rỗng tuếch
sự giả dối, sự không thành thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hollowness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.