Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holm




holm
[houm]
danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)


/houm/

danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)
(như) holmme

Related search result for "holm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.