Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holt




holt
[hɔlt]
danh từ
(thơ ca) khu rừng nhỏ
đồi cây
hang thú; hang rái cá


/hɔlt/

danh từ
(thơ ca) khu rừng nhỏ
đồi cây

danh từ
hang thú; hang rái cá

Related search result for "holt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.