Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holystone




holystone
['houlistoun]
danh từ
đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)
ngoại động từ
cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt


/'houlistoun/

danh từ
đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)

ngoại động từ
cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt

Related search result for "holystone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.