Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homecide


/'hɔmisaid/

danh từ
kẻ giết người
hành động giết người; tội giết người
    culpable homecide tội cố ý giết người

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.