Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homelessness




homelessness
['houmlisnis]
danh từ
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư


/'houmlisnisnis/

danh từ
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.