homely
homely | ['houmli] | | tính từ | | | giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...) |
/'houmli/
tính từ giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
|
|