Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeric




homeric
[hou'merik]
tính từ
(thuộc) Hô-me; theo phong cách Hô-me (nhà thờ lớn Hy lạp)


/hou'merik/

tính từ
(thuộc) Hô-me; theo phong cách Hô-me (nhà thờ lớn Hy lạp)

Related search result for "homeric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.