Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homespun




homespun
['houmspʌn]
tính từ
se ở nhà (sợi)
đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch
danh từ
vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà


/'houmspʌn/

tính từ
xe ở nhà (sợi)
đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch

danh từ
vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.