Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeward-bound




homeward-bound
['houmwəd'baund]
tính từ
trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ


/'houmwəd'baund/

phó từ
trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)

Related search result for "homeward-bound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.