Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hommage


[hommage]
danh từ giống đực
sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn
Rendre hommage à quelqu'un
tỏ lòng kính trọng ai
Rendre hommage aux vertus de quelqu'un
tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
sự kính tặng
Faire hommage d'un livre
kính tặng một cuốn sách
(số nhiều) lòng tôn kính
Présenter ses hommages à quelqu'un
tỏ bày lòng tôn kính đối với ai
(sử học) lễ thần phục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.