 | [hommage] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn |
| |  | Rendre hommage à quelqu'un |
| | tỏ lòng kính trọng ai |
| |  | Rendre hommage aux vertus de quelqu'un |
| | tỏ lòng cảm phục đức độ của ai |
| |  | sự kính tặng |
| |  | Faire hommage d'un livre |
| | kính tặng một cuốn sách |
| |  | (số nhiều) lòng tôn kính |
| |  | Présenter ses hommages à quelqu'un |
| | tỏ bày lòng tôn kính đối với ai |
| |  | (sử học) lễ thần phục |