Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homo




homo
['houmou]
danh từ
con người
Homo sapiens
(sinh vật học) giống người hiện thời


/'houmou/

danh từ
con người !Homo sapiens
(sinh vật học) giống người hiện thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.