Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homogenetic




homogenetic
[,hɔmədʒi'netik]
tính từ
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh


/,hɔmədʤi'netik/

tính từ
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.