Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homologate




homologate
[hɔ'mɔləgeit]
ngoại động từ
(Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận


/hɔ'mɔləgeit/

ngoại động từ
(Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.