Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homopterous




homopterous
[hɔ'mɔptərəs]
tính từ, (động vật học)
có cánh giống
(thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)


/hɔ'mɔptərəs/

tính từ, (động vật học)
có cánh giống
(thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)

Related search result for "homopterous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.