Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homosexual




homosexual
[,hɔmə'sek∫uəl]
tính từ
chỉ hấp dẫn về tình dục với những người cùng giới; đồng tính luyến ái
homosexual relationships, tendencies
quan hệ, thiên hướng đồng tính luyến ái
danh từ
người đồng tính luyến ái


/'houmou'seksjuəl/

tính từ
tình dục đồng giới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homosexual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.