Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hone




hone
[houn]
danh từ
đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
ngoại động từ
mài (dao cạo...) bằng đá mài


/houn/

danh từ
đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
(kỹ thuật) đầu mài dao

ngoại động từ
mài (dao cạo...) bằng đá mài

Related search result for "hone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.