Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honesty




honesty
['ɔnisti]
danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
in all honesty
một cách thành thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna


/'ɔnisti/

danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honesty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.