Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honeycomb





honeycomb


honeycomb

Bees make honeycomb to store food and shelter their young.

['hʌnikoum]
danh từ
tảng ong
(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
hình trang trí tổ ong
ngoại động từ
đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong



hình tổ ong
star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao

/'hʌnikoum/

danh từ
tảng ong
(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
hình trang trí tổ ong

ngoại động từ
đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.