Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honeymoon





honeymoon
['hʌnimu:n]
danh từ
tuần trăng mật
nội động từ
hưởng tuần trăng mật


/'hʌnimu:n/

danh từ
tuần trăng mật

nội động từ
hưởng tuần trăng mật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.