Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honeysuckle




honeysuckle
['hʌnisʌkl]
danh từ
(thực vật học) cây kim ngân


/'hʌni,sʌkl/

danh từ
(thực vật học) cây kim ngân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.