Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hong




hong
[hɔη]
danh từ
dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)


/hɔɳ/

danh từ
dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)

Related search result for "hong"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.