Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honky-tonk




honky-tonk
['hɔηki'tɔηk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui


/'hɔɳki'tɔɳk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.