Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooch




hooch
[hu:t∫]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm

[hooch]
saying && slang
liquor, booze, homebrew, screech
Arne brought a bottle of hooch to the dance.


/hu:tʃ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm

Related search result for "hooch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.