Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoodie




hoodie
['hudi]
Cách viết khác:
hoody
['hudi]
danh từ
(động vật học) quạ đầu xám


/'hudi/ (hoody) /'hudi/

danh từ
(động vật học) quạ đầu xám

Related search result for "hoodie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.