Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoofbeat




hoofbeat
['hu:fbi:t]
danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)


/'hu:fbi:t/

danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)

Related search result for "hoofbeat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.