Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoofer




hoofer
['hu:fə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề


/hu:fə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề

Related search result for "hoofer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.