Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hop-pocket




hop-pocket
['hɔp'pɔkit]
danh từ
bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg)


/'hɔp,pɔkit/

danh từ
bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg)

Related search result for "hop-pocket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.