Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoplite




hoplite
['hɔplait]
danh từ
(sử học) bộ binh trang bị vũ khí hạng nặng


/'hɔplait/

danh từ
(sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.