Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopper




hopper
['hɔpə]
danh từ
người nhảy lò cò
sâu bọ nhảy (bọ chét...)
cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)
(như) hop-picker


/'hɔpə/

danh từ
người nhảy lò cò
sâu bọ nhảy (bọ chét...)
cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)
(như) hop-picker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hopper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.