Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopple




hopple
['hɔpl]
danh từ
dây chằng chân (ngựa...)
ngoại động từ
buộc chằng chân (ngựa...)


/'hɔpl/

danh từ
dây chằng chân (ngựa...)

ngoại động từ
buộc chằng chân (ngựa...)

Related search result for "hopple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.