Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hopscotch





hopscotch
['hɔpskɔt∫]
danh từ
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)


/'hɔpskɔtʃ/

danh từ
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.