Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horehound




horehound
['hɔ:haund]
Cách viết khác:
hoarhound
['hɔ:haund]
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà đắng
(dược học) chế phẩm bạc hà đắng


/'hɔ:haund/ (hoarhound) /'hɔ:haund/

danh từ
(thực vật học) cây bạc hà đắng
(dược học) chế phẩm bạc hà đắng

Related search result for "horehound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.