horloge
 | [horloge] |  | danh từ giống cái | | |  | đồng hồ | | |  | Horloge électrique | | | đồng hồ điện | | |  | Horloge solaire | | | đồng hồ dùng năng lượng mặt trờii | | |  | Horloge murale | | | đồng hồ treo tường | | |  | Horloge à sable | | | đồng hồ cát | | |  | Mettre une horloge à l'heure | | | chỉnh đồng hồ cho đúng giờ | | |  | réglé comme une horloge | | |  | giờ nào việc ấy, rất quy củ |
|
|